What You'll Be Creating
1. Cách tạo một đối tượng thông minh trong Photoshop
Step 1
Cùng học cách làm mockup pin kim loại nhé! Mở ảnh kết cấu quần jean xanh trong Photoshop.
- Lưu tệp này với tên EnamelPinMockup.psd.
- Lấy công cụ Rectangle Tool (U) và tạo một hình vuông bằng cách sử dụng các kích thước sau: 2710 x 2535 px.
- Nhân đôi hình vuông này hai lần (right-click> Duplicate Layer).
- Đặt tên cho mỗi lớp là Icon, Symbol và Words.
Step 2
Chọn từng lớp một và chuyển đổi từng lớp thành một đối tượng thông minh, nhấp chuột phải right-click > Smart Object. Để giữ mọi thứ có tổ chức, hãy mã màu cho từng lớp bằng cách right-clicking và chọn một màu từ danh sách.
Step 1
Bấm đúp vào Symbol. Thao tác này sẽ mở ra một cửa sổ tệp mới. Làm cho lớp nền Biểu tượng trở nên vô hình bằng cách chọn biểu tượng con mắt. Mở tệp Logo EPS trong Adobe Illustrator. Sao chép và dán (Command-C và Command-V) ký hiệu này vào tệp đối tượng thông minh Photoshop của bạn.
Step 2
Chọn biểu tượng bạn vừa dán và right-click > Group From Layers. Đối với hướng dẫn này, tôi sẽ đặt tên cho Nhóm: Bevel and Emboss. Nhấp đúp vào nhóm này và áp dụng kiểu lớp Bevel & Emboss với các cài đặt sau.
Structure Style:
- Inner Bevel Technique:
- Smooth Depth: 261%
- Direction: Up
- Size: 56 px
- Soften: 0 px
- Angle: 30°
- Altitude: 30°
- Use Global Light (checked) Gloss Contour: Ring
- Highlight Mode: Screen | Opacity: 78% | #FFFFFF
- Shadow Mode: Multiply | Opacity: 0%
Step 3
Đi đến EnamelPinMockup.psd window và Symbol lớp đã chọn, nhân đôi nó hai lần bằng right-clicking > Duplicate Layer. Bạn có thể đặt tên cho các lớp bổ sung này Symbol 2 và Symbol 3.
Step 4
Tạo hai lớp còn lại (Symbol 2 & 3) vô hình trong khi chúng tôi làm việc trên Symbol layer và áp dụng các kiểu lớp này bằng cách double-clicking
the layer. Hãy bắt đầu với Bevel & Emboss.
Structure Style:
- Outer Bevel Technique: Smooth
- Depth: 209%
- Direction: Up
- Size: 8 px
- Soften: 16 px
- Angle: 30°
- Altitude: 30°
- Gloss Contour: Linear
- Highlight Mode: Screen | 100%
- Shadow Mode: Multiply | 97% | #574418
- Cone Range: 50%
Step 5
Áp dụng một Stroke.
Structure
- Size: 38 px
- Position: Inside
- Blend Mode: Hue
- Opacity: 100%
- Gradient Gradient: #b58924 | #c8a85e | #d1c061 | #b58924
- Style: Linear
- Angle: 90°
- Scale: 100%
Step 6
Áp dụng phong cách lớp Inner Shadow.
Structure
- Blend Mode: Multiply #000000
- Opacity: 82%
- Distance: 57 px
- Choke: 0%
- Size: 29 px
- Contour: Linear
- Noise: 0%
Step 7
Áp dụng phong cách lớp Inner Glow.
Structure
- Blend Mode: Color Dodge
- Opacity: 67%
- Noise: 5%
- Color: #e6fae2
- Technique: Softer
- Source: Edge
- Choke: 8%
- Size: 76 px
- Contour: Linear
- Range: 50%
- Jitter: 0%
Step 8
Áp dụng kiểu lớp Satin.
Structure
- Blend Mode: Color Burn #a1a1a1
- Opacity: 83%
- Angle: 90°
- Distance: 208 px
- Size: 213 px
- Contour: Linear
Step 9
Áp dụng kiểu lớp Outer Glow.
Structure
- Blend Mode: Multiply
- Opacity: 50%
- Noise: 0%
- Color: #423a0b
- Technique: Softer
- Spread: 0%
- Size: 49 px
- Contour: Gaussian
- Range: 50%
- Jitter: 0%
Step 10
Go to Filter > Noise > Add Noise.
- Amount: 8%
- Uniform
- Monochromatic
3. Cách tạo 3D Enamel Pin trong Photoshop
Step 1
Lấy lớp Symbol 2 và làm cho nó hiển thị bằng cách chọn biểu tượng con mắt. Đặt nó bên dưới lớp Symbol Áp dụng phong cách lớp Drop Shadow.
Structure
- Blend Mode: Normal | #354e15
- Opacity: 100%
- Angle: 30°
- Distance: 54 px
- Spread: 0%
- Size: 0%
- Contour: Linear
- Noise: 0%
Step 2
Nhấp chuột phải vào lớp Symbol 2 và chọn Group from Layers, và đặt tên cho nhóm này là Drop Shadow.
Step 3
Áp dụng các kiểu lớp này cho lớp nhóm Drop Shadow bằng cách nhấp đúp vào:
Structure
- Style: Inner Bevel
- Technique: Smooth
- Depth: 636%
- Direction: Up
- Size: 81 px
- Soften: 0 px
- Angle: 142°
- Altitude: 5°
- Gloss Contour: Ring
- Highlight Mode: Screen | Opacity: 74% | #ffffff
- Shadow Mode: Multiply | Opacity: 56% | #171718
Step 4
Áp dụng kiểu lớp Inner Glow cho lớp nhóm Drop Shadow.
Structure
- Blend Mode: Color Dodge
- Opacity: 50%
- Noise: 0%
- Color: #ffffff
- Technique: Softer
- Source: Edge
- Choke: 0%
- Size: 47 px
- Contour: Linear
- Range: 50%
- Jitter: 0%
Step 5
Áp dụng kiểu lớp Satin cho lớp nhóm Drop Shadow.
Structure
- Blend Mode: Linear Burn | #5a5a5a
- Opacity: 50%
- Angle: 162°
- Distance: 166 px
- Size: 170 px
- Contour: Linear
Step 6
Áp dụng kiểu lớp Gradient Overlay cho lớp nhóm Drop Shadow.
Gradient
- Blend Mode: Normal
- Opacity: 100%
- Gradient: #b78b2f | #e6b441 | #ba8e2e | #fff5b9 | #bb8f3e
- Style: Linear Angle: 63°
- Scale: 100%
Step 7
Biểu tượng của bạn bây giờ sẽ trông giống như hình ảnh bên dưới.
Step 8
Chọn Symbol và Drop Shadow ớp nhóm và right-click > Group From Layers. Đặt tên cho nhóm mới này Symbol 3D và áp dụng các cài đặt lớp này. Hãy bắt đầu với Inner Glow.
Structure
- Blend Mode: Color Dodge
- Opacity: 36%
- Noise: 5%
- Color: #f0f2f0
- Technique: Softer
- Source: Edge
- Choke: 8%
- Size 7 px
- Contour: Linear
- Range: 50%
- Jitter: 0%
Step 9
Áp dụng kiểu lớp Satin.
Structure
- Blend Mode: Color Burn | #a1a1a1
- Opacity: 46%
- Angle: 90°
- Distance: 166 px
- Size: 170 px
- Contour: Linear
Step 10
Áp dụng kiểu lớp Gradient Overlay.
- Blend Mode: Multiply
- Opacity: 100%
- Gradient: #d7d7d7 | #ffffff
- Style: Linear
- Angle: 90°
- Scale: 100%
Step 11
Lấy lớp Symbol 3 và di chuyển nó bên dưới nhóm Symbol 3D. Áp dụng Lớp phủ màu.
Color
- Blend Mode: Normal | #000000
- Opacity: 100%
Step 12
Bây giờ chúng ta hãy áp dụng một Gaussian Blur, Filter > Blur > Gaussian Blur. Sử dụng Radius of 5 pixels.
Step 13
Áp dụng một Motion Blur. Đi đến Filter > Blur > Motion Blur. Sử dụng một Angle of -37 và một Distance của 197 điểm ảnh. Lựa chọn ok.
Step 14
Sử dụng Move Tool (V), di chuyển Symbol 3 lớp xuống dưới và bên phải như hình dưới đây.
Step 15
Chọn lớp nhóm Symbol 3D và lớp Symbol 3. Nhấn Command-T trên bàn phím của bạn. Chọn OK nếu hộp thoại bộ lọc thông minh bật lên. Di con trỏ của bạn và di chuột quanh mép của các hộp biến đổi. Bây giờ, xoay chốt của bạn khoảng -6 ° sang trái. Nhấn Return / Enter.
Step 16
Lặp lại các bước hướng dẫn trên để có những mẫu Mockup như bên dưới:
Nguồn: Ashlee Harrell